Quy tắc phát âm "s" và "es" chuẩn như người bản xứ

Quy tắc phát âm ses trong tiếng Anh là một trong những chủ đề quan trọng mà người học cần nắm vững để có thể phát âm chuẩn và chính xác. Đây là quy tắc liên quan đến cách phát âm số nhiều của danh từ, hoặc động từ chia ở ngôi thứ ba số ít. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng quy tắc phát âm này không chỉ giúp bạn giao tiếp lưu loát mà còn cải thiện khả năng nghe hiểu tiếng Anh.

Quy tắc phát âm s/es là gì?

Trong tiếng Anh, đuôi s/es thường được thêm vào sau các động từ và danh từ để biểu thị nhiều ý nghĩa khác nhau.  

Trong động từ ở thì hiện tại đơn: s/es được thêm vào sau động từ khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it).

Ví dụ: He plays soccer every weekend (Anh ấy chơi bóng đá mỗi cuối tuần).

Trong danh từ: s/es được dùng để biểu thị số nhiều của các danh từ.

Ví dụ: There are three cats in the garden (Có ba con mèo trong vườn).

Cách phát âm s/es có thể thay đổi tùy theo âm cuối của từ đứng trước. Cụ thể, nó có thể được phát âm là /s/, /z/, hoặc /ɪz/ tùy thuộc vào âm cuối cùng của từ gốc. Hiểu và áp dụng đúng quy tắc phát âm s/es sẽ giúp bạn nói tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn.Quy tắc phát âm

Quy tắc phát âm /s/

Quy tắc phát âm /s/ được áp dụng khi âm cuối của từ trước s/es là một phụ âm vô thanh. Phụ âm vô thanh là những âm mà khi phát âm, không có rung động từ dây thanh quản. Các phụ âm vô thanh bao gồm: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/.

  • /p/: như trong từ "stop"
  • /t/: như trong từ "cat"
  • /k/: như trong từ "book"
  • /f/: như trong từ "laugh"
  • /θ/: như trong từ "bath"

Ví dụ về phát âm /s/

  • Stops /stɒps/: Phụ âm cuối /p/ là phụ âm vô thanh, nên s được phát âm là /s/.
  • Cats /kæts/: Phụ âm cuối /t/ là phụ âm vô thanh, nên s được phát âm là /s/.
  • Books /bʊks/: Phụ âm cuối /k/ là phụ âm vô thanh, nên s được phát âm là /s/.

Lưu ý

Để phát âm chính xác /s/ trong các từ trên, hãy chú ý đến âm cuối của từ gốc. Nếu âm cuối là một phụ âm vô thanh, bạn sẽ phát âm s/es/s/ một cách rõ ràng và dứt khoát.Quy tắc phát âm

Quy tắc phát âm /z/

Quy tắc phát âm /z/ được áp dụng khi âm cuối của từ trước s/es là một phụ âm hữu thanh hoặc nguyên âm. Phụ âm hữu thanh là những âm mà khi phát âm, dây thanh quản của bạn rung lên. Các phụ âm hữu thanh bao gồm: /b/, /d/, /g/, /v/, /ð/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/ và tất cả các nguyên âm.

  • /b/: như trong từ "bag"
  • /d/: như trong từ "dog"
  • /g/: như trong từ "dog"
  • /v/: như trong từ "love"
  • /ð/: như trong từ "breathe"
  • /m/: như trong từ "clam"
  • /n/: như trong từ "man"
  • /ŋ/: như trong từ "ring"
  • /l/: như trong từ "sail"
  • /r/: như trong từ "car"
  • Nguyên âm: Tất cả các âm nguyên âm như /a/, /e/, /i/, /o/, /u/ đều thuộc nhóm này.

Ví dụ về phát âm /z/

  • Bags /bægz/: Phụ âm cuối /g/ là phụ âm hữu thanh, nên s được phát âm là /z/.
  • Dogs /dɒgz/: Phụ âm cuối /g/ là phụ âm hữu thanh, nên s được phát âm là /z/.
  • Plays /pleɪz/: Kết thúc bằng nguyên âm /eɪ/, nên s được phát âm là /z/.

Lưu ý

Khi âm cuối của từ trước s/es là một phụ âm hữu thanh hoặc nguyên âm, s/es sẽ được phát âm là /z/. Hãy tập trung vào việc cảm nhận sự rung của dây thanh quản khi phát âm để chắc chắn bạn phát âm đúng âm /z/. Quy tắc này rất quan trọng trong việc phát âm chính xác các từ trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các cuộc đối thoại hàng ngày.Quy tắc phát âm

Quy tắc phát âm /ɪz/

Âm /ɪz/ được phát âm khi âm cuối của từ là một trong các âm xì hoặc âm gió, bao gồm: /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/. Những âm này thường là những âm mà luồng khí thoát ra gặp trở ngại khi được phát âm, tạo nên âm xì hoặc âm gió.

  • /s/: như trong từ "bus"
  • /z/: như trong từ "rose"
  • /ʃ/: như trong từ "wash"
  • /ʒ/: như trong từ "massage"
  • /tʃ/: như trong từ "watch"
  • /dʒ/: như trong từ "judge"

Ví dụ về phát âm /ɪz/

  • Watches /ˈwɒtʃɪz/: Từ kết thúc bằng âm /tʃ/, nên es được phát âm là /ɪz/.
  • Buses /ˈbʌsɪz/: Từ kết thúc bằng âm /s/, nên es được phát âm là /ɪz/.
  • Roses /ˈrəʊzɪz/: Từ kết thúc bằng âm /z/, nên es được phát âm là /ɪz/.

Lưu ý

Âm /ɪz/ thường xuất hiện ở những từ có âm cuối là các âm xì hoặc âm gió, vì vậy cần chú ý phát âm mềm mại và không nhấn mạnh quá mức. Đây là một quy tắc quan trọng để đảm bảo rằng lời nói của bạn rõ ràng và dễ hiểu hơn. Khi luyện tập, hãy thử kết hợp việc phát âm các từ có kết thúc bằng s/es theo đúng quy tắc này để nâng cao khả năng nói tiếng Anh một cách tự nhiên và chuẩn xác.Quy tắc phát âm

Các trường hợp đặc biệt của phát âm s/es

Việc phát âm s/es không chỉ phụ thuộc vào chữ cái cuối cùng của từ mà còn dựa trên âm tiết cuối cùng trong phiên âm của từ đó. Dưới đây là một số trường hợp đặc biệt và quy tắc cần lưu ý:

Phân biệt cách phát âm s và es

Danh từ "houses": Mặc dù chữ cái cuối cùng là s, nhưng khi thêm hậu tố es, phiên âm đúng của từ là /ˈhaʊ.zɪz/ thay vì /ˈhaʊ.sɪz/. Điều này là do âm cuối của từ trước hậu tố ảnh hưởng đến cách phát âm.

Ví dụ

  • Dislike: Mặc dù tận cùng bằng e, nhưng phiên âm là /dɪˈslaɪk/, nên khi thêm s, từ này sẽ phát âm là /dɪˈslaɪks/.
  • Tax: Từ này tận cùng bằng x, nhưng phiên âm là /tæks/, vì vậy khi thêm hậu tố, ta phải thêm es và phát âm là /tæksɪz/ (taxes).

Các hình thức khác của "s"

Trong các trường hợp khác như dạng sở hữu (possessive) hay dạng viết tắt của "is""has", đuôi 's** thường được phát âm là /s/.Quy tắc phát âm

Mẹo ghi nhớ cách phát âm số nhiều s/es và sở hữu 's

Để ghi nhớ cách phát âm s/es một cách dễ dàng hơn, bạn có thể sử dụng các câu hoặc cụm từ vui nhộn, dễ nhớ theo từng nhóm âm tiết cụ thể:

Với trường hợp phát âm là /s/ (tận cùng bằng các âm /f/, /t/, /k/, /p/, /θ/):
Thảo phải khao phở Tuấn”

  • Th: tượng trưng cho âm /θ/ (ví dụ: maths)
  • Phở: tượng trưng cho âm /f/ (ví dụ: laughs)
  • Khao: tượng trưng cho âm /k/ (ví dụ: books)
  • Phải: tượng trưng cho âm /p/ (ví dụ: stops)
  • Tuấn: tượng trưng cho âm /t/ (ví dụ: cats)

Với trường hợp phát âm là /ɪz/ (tận cùng bằng các âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /dʒ/, /ʒ/):
Sóng giờ chưa sợ zó giông”

  • Sóng: tượng trưng cho âm /s/ (ví dụ: buses)
  • Giờ: tượng trưng cho âm /z/ (ví dụ: roses)
  • Chưa: tượng trưng cho âm /ʃ/ (ví dụ: washes)
  • Sợ: tượng trưng cho âm /ʒ/ (ví dụ: massage)
  • : tượng trưng cho âm /tʃ/ (ví dụ: watches)
  • Giông: tượng trưng cho âm /dʒ/ (ví dụ: judges)Quy tắc phát âm

Tầm quan trọng của việc phát âm s/es đúng cách

Việc phát âm s/es đúng cách là yếu tố quan trọng trong quá trình học tiếng Anh, giúp người học tránh nhầm lẫn giữa các dạng số ít và số nhiều của danh từ, hoặc giữa các thì trong câu. Nếu phát âm sai s/es, người nghe có thể hiểu sai ý nghĩa của câu, dẫn đến nhầm lẫn trong giao tiếp.

Phát âm chính xác đuôi s/es cũng giúp người nói thể hiện được sự tự tin và thông thạo ngôn ngữ. Trong môi trường quốc tế, việc phát âm đúng không chỉ giúp bạn giao tiếp dễ dàng và hiệu quả mà còn tạo ấn tượng về sự chuyên nghiệp và hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ. Việc này đặc biệt quan trọng trong các cuộc họp, bài thuyết trình hoặc những tình huống đòi hỏi giao tiếp bằng tiếng Anh một cách chuẩn xác.

Ngoài ra, phát âm chuẩn s/es giúp người học cải thiện kỹ năng nghe. Khi bạn nắm rõ cách phát âm, bạn cũng sẽ dễ dàng nhận diện các từ trong khi nghe, từ đó cải thiện khả năng nghe hiểu tổng thể.

Bài tập tham khảo về quy tắc “s” và “es”

Bài tập 1: Phân loại từ theo cách phát âm /s/, /z/, /ɪz/

Dưới đây là danh sách các từ có đuôi s hoặc es. Hãy đọc to từng từ và phân loại chúng vào nhóm phát âm /s/, /z/, hoặc /ɪz/ dựa trên quy tắc phát âm đã học.

Danh sách từ

  1. Bags
  2. Books
  3. Plays
  4. Watches
  5. Cats
  6. Houses
  7. Dogs
  8. Buses
  9. Tables
  10. Glasses

Đáp án tham khảo:

  • /s/: Books, Cats
  • /z/: Bags, Plays, Dogs, Tables
  • /ɪz/: Watches, Houses, Buses, Glasses

Bài tập 2: Điền đuôi s/es vào từ cho sẵn

Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách thêm đuôi s hoặc es cho từ trong ngoặc và đọc to câu hoàn chỉnh với cách phát âm đúng của s hoặc es.

  1. She always _______ (watch) TV after dinner.
  2. The bus _______ (stop) at the next station.
  3. My friend _______ (like) pizza.
  4. The teacher _______ (teach) math very well.
  5. The dog _______ (run) fast.
  6. He _______ (play) football every weekend.
  7. This company _______ (tax) its employees fairly.
  8. She _______ (pass) by my house every morning.
  9. The cat _______ (chase) the mouse in the garden.
  10. They _______ (have) two cars.

Đáp án tham khảo:

  1. watches (phát âm: /ɪz/)
  2. stops (phát âm: /s/)
  3. likes (phát âm: /s/)
  4. teaches (phát âm: /ɪz/)
  5. runs (phát âm: /z/)
  6. plays (phát âm: /z/)
  7. taxes (phát âm: /ɪz/)
  8. passes (phát âm: /ɪz/)
  9. chases (phát âm: /ɪz/)
  10. have (ở đây "have" không thêm đuôi s vì là ngôi thứ ba số nhiều "they")

Bài tập 3: Nối cột A với cột B theo cách phát âm đúng

Nối các từ trong cột A (từ gốc) với cách phát âm s hoặc es đúng trong cột B.

Cột A (từ gốc)

Cột B (Cách phát âm đuôi s/es)

1. Wash

a. /z/

2. Cat

b. /ɪz/

3. Bag

c. /s/

4. Rose

d. /z/

5. Watch

e. /ɪz/

6. Dog

f. /z/

7. Pass

g. /ɪz/

8. Book

h. /s/

Đáp án tham khảo: 1 - b. (Wash - /ɪz/) 2 - c. (Cat - /s/) 3 - a. (Bag - /z/) 4 - d. (Rose - /z/) 5 - e. (Watch - /ɪz/) 6 - f. (Dog - /z/) 7 - g. (Pass - /ɪz/) 8 - h. (Book - /s/)

Nắm vững quy tắc phát âm ses sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày, tránh được những lỗi phát âm cơ bản và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Hãy thực hành thường xuyên để biến quy tắc này thành kỹ năng tự nhiên trong khi nói và viết tiếng Anh.