Mẹo nhận biết trọng âm qua những quy tắc dễ nhớ nhất
Trọng âm trong tiếng Anh là yếu tố quan trọng giúp người học phát âm chuẩn và tự nhiên hơn. Việc nắm vững các quy tắc đánh trọng âm giúp bạn dễ dàng phân biệt từ vựng, phát triển khả năng giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe. Bên cạnh đó, trọng âm đúng còn giúp bạn tạo ấn tượng khi nói, đặc biệt là trong các kỳ thi tiếng Anh.
Trọng âm trong tiếng Anh là gì?
Trước tiên, để hiểu rõ trọng âm trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm khái niệm về âm tiết. Âm tiết là đơn vị cơ bản tạo thành từ trong tiếng Anh. Một âm tiết thường bao gồm một nguyên âm và có thể đi kèm với phụ âm. Từ có thể có một hoặc nhiều âm tiết, góp phần tạo nên nhịp điệu khi phát âm.
Ví dụ:
- Company /ˈkʌmpəni/ (Công ty): Từ này có 3 âm tiết là "kʌm", "pə", "ni", mỗi âm tiết được hình thành bởi nguyên âm và phụ âm.
- Information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ (Thông tin): Từ này có 4 âm tiết là "ɪn", "fə", "meɪ", "ʃn".
Trọng âm là âm tiết trong một từ được phát âm to và rõ hơn các âm tiết còn lại, tạo sự phân biệt giữa từ này với từ khác. Khi tra từ điển, dấu nhấn trọng âm thường được biểu thị bằng dấu phẩy đứng trước âm tiết nhấn.
Ví dụ:
- Begin /bɪˈɡɪn/ (Bắt đầu): Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai "ɡɪn".
- Company /ˈkʌmpəni/ (Công ty): Trọng âm nhấn vào âm tiết đầu tiên "kʌm".
- Information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ (Thông tin): Trọng âm nhấn vào âm tiết thứ ba "meɪ".
Trọng âm là một phần quan trọng trong việc học phát âm tiếng Anh chuẩn. Việc nắm vững quy tắc nhấn trọng âm giúp người học phát âm chính xác và tự nhiên hơn, đồng thời tránh được những sai lầm thường gặp trong giao tiếp.
Tại sao phải học cách đánh trọng âm?
Giúp phát âm chuẩn và có ngữ điệu tự nhiên
Người bản xứ khi nói thường nhấn trọng âm một cách rất tự nhiên, tạo nên ngữ điệu linh hoạt và hấp dẫn. Khi bạn học cách đánh trọng âm đúng, khả năng phát âm của bạn sẽ trở nên giống với người bản ngữ hơn, giúp người nghe cảm thấy dễ chịu và tự nhiên hơn so với ngữ điệu đều đều. Điều này giúp bạn không chỉ nói chuẩn mà còn có khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin, lưu loát.
Giúp tăng khả năng nghe hiểu tiếng Anh
Trọng âm đóng vai trò quan trọng trong việc giúp bạn nghe và hiểu tiếng Anh dễ dàng hơn. Khi bạn nắm rõ trọng âm của từ, việc nhận diện và hiểu nhanh chóng ý nghĩa của từ trong câu trở nên đơn giản hơn, đặc biệt là khi giao tiếp với người bản ngữ. Trọng âm cũng giúp bạn phân biệt được các từ có cách phát âm tương tự nhưng có nghĩa khác nhau.
Ví dụ: Danh từ 'record và động từ re'cord có trọng âm khác nhau và mang nghĩa khác nhau. Nắm vững trọng âm giúp bạn tránh nhầm lẫn và hiểu rõ ngữ cảnh của cuộc hội thoại.
Giúp tự tin khi giao tiếp tiếng Anh
Sử dụng trọng âm đúng cách không chỉ giúp bạn phát âm chuẩn mà còn tăng sự tự tin khi giao tiếp tiếng Anh. Đặc biệt trong các tình huống như thuyết trình, phỏng vấn hoặc đàm phán, việc nhấn trọng âm đúng giúp bạn truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng, thuyết phục và chuyên nghiệp hơn. Điều này rất quan trọng trong môi trường quốc tế, khi khả năng phát âm tốt sẽ giúp bạn nổi bật và giao tiếp hiệu quả hơn, tạo ấn tượng tích cực với đối tác và đồng nghiệp.
Tổng hợp quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh
Cách đánh trọng âm của từ có 2 âm tiết
+) Động từ có 2 âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ: begin /bɪˈɡɪn/, forgive /fəˈɡɪv/
+) Danh từ có 2 âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 1.
Ví dụ: father /ˈfɑː.ðər/, table /ˈteɪ.bəl/
+) Tính từ có 2 âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 1.
Ví dụ: happy /ˈhæp.i/, busy /ˈbɪz.i/
+) Từ có 2 âm tiết bắt đầu bằng A, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ: about /əˈbaʊt/, alone /əˈləʊn/
Cách đánh trọng âm của từ có 3 âm tiết
+) Động từ có 3 âm tiết, âm tiết thứ 3 là nguyên âm ngắn, kết thúc bằng phụ âm, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ: encounter /ɪnˈkaʊn.tər/
+) Động từ có 3 âm tiết, âm tiết thứ 3 là nguyên âm đôi hoặc kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.
Ví dụ: exercise /ˈek.sə.saɪz/
+) Danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 2 chứa /ə/ hoặc /i/, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.
Ví dụ: paradise /ˈpærədaɪs/, holiday /ˈhɑːlədei/
+) Danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 1 chứa /ə/ hoặc /i/, hoặc âm tiết thứ 2 là nguyên âm dài hoặc đôi, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ: computer /kəmˈpjuːtər/
+) Tính từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 1 là /ə/ hoặc /i/, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ: familiar /fəˈmɪl.i.ər/
+) Tính từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 3 là nguyên âm ngắn và âm tiết thứ 2 là nguyên âm dài, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ: enormous /ɪˈnɔː.məs/
Quy tắc trọng âm của các từ có hậu tố và tiền tố
+) Từ có hậu tố -ic, -sion, -tion, trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước hậu tố.
Ví dụ: economic /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/, extension /ɪkˈsten.ʃən/
+) Từ có hậu tố -cy, -ty, -phy, -gy, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên.
Ví dụ: democracy /dɪˈmɒk.rə.si/
+) Từ có hậu tố -al, trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước hậu tố.
Ví dụ: critical /ˈkrɪt.ɪ.kəl/
+) Từ có tiền tố thường không nhận trọng âm.
Ví dụ: unknown /ʌnˈnəʊn/, rewrite /ˌriːˈraɪt/
Quy tắc trọng âm trong từ ghép và từ láy
+) Từ ghép danh từ có trọng âm rơi vào âm tiết đầu.
Ví dụ: blackboard /ˈblæk.bɔːd/
+) Từ ghép tính từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ: old-fashioned /əʊldˈfæʃ.ənd/
+) Từ ghép động từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ: understand /ˌʌn.dəˈstænd/
Quy tắc trọng âm trong một số trường hợp đặc biệt
+) Từ kết thúc bằng -ee, -eer có trọng âm rơi vào chính âm tiết đó.
Ví dụ: employee /ɪmˈplɔɪ.iː/, engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/
+) Từ kết thúc bằng -ese có trọng âm rơi vào âm tiết cuối.
Ví dụ: Japanese /ˌdʒæp.əˈniːz/
+) Từ kết thúc bằng -ique, -esque có trọng âm rơi vào âm tiết cuối.
Ví dụ: technique /tekˈniːk/, picturesque /ˌpɪk.tʃərˈesk/
Trọng âm rơi vào chính các âm tiết đặc biệt
+) Trọng âm rơi vào chính các âm tiết như -sist, -cur, -vert, -tain, -tract, -vent, -self.
Ví dụ: event /ɪˈvent/, maintain /meɪnˈteɪn/
Trọng âm rơi vào các từ tận cùng bằng how, what, where
Các từ kết thúc bằng how, what, where thường có trọng âm rơi vào âm tiết đầu.
Ví dụ: somehow /ˈsʌm.haʊ/, somewhere /ˈsʌm.weər/
Trọng âm của từ có các hậu tố đặc biệt
Các từ kết thúc bằng -ety, -ity, -ion, -sion, -ical, -ious, -ian,... trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước đó.
Ví dụ: decision /dɪˈsɪʒ.ən/, librarian /laɪˈbreə.ri.ən/
Trọng âm của từ có hậu tố -ate, -cy, -ty, -phy
Nếu từ có 2 âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu. Nếu từ có 3 âm tiết trở lên, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên.
Ví dụ: communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/, technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/
Trọng âm của từ kết thúc bằng -ade, -ee, -ese, -eer
Các từ kết thúc bằng -ade, -ee, -ese, -eer,... thường có trọng âm rơi vào chính các đuôi này.
Ví dụ: lemonade /ˌlem.əˈneɪd/, Chinese /tʃaɪˈniːz/
Từ chỉ số lượng có đuôi -teen và -ty
Từ có đuôi -teen, trọng âm rơi vào âm tiết -teen. Từ có đuôi -ty, trọng âm rơi vào âm tiết phía trước.
Ví dụ: thirteen /θɜːˈtiːn/, twenty /ˈtwen.ti/
Tiền tố và hậu tố không ảnh hưởng đến trọng âm
Một số tiền tố và hậu tố không làm thay đổi trọng âm của từ gốc.
Ví dụ: important /ɪmˈpɔː.tənt/ ⟹ unimportant /ˌʌn.ɪmˈpɔː.tənt/
Trọng âm trong động từ ghép
Trọng âm của động từ ghép thường rơi vào từ thứ 2.
Ví dụ: understand /ˌʌn.dəˈstænd/
Trọng âm trong danh từ ghép
Trọng âm của danh từ ghép thường rơi vào âm tiết đầu tiên.
Ví dụ: doorman /ˈdɔːrmən/, typewriter /ˈtaɪpraɪtər/
Trọng âm không rơi vào các âm yếu như /ə/ và /i/
Các từ có âm yếu như /ə/ hoặc /i/ thường không nhận trọng âm.
Ví dụ: computer /kəmˈpjuːtər/, occur /əˈkɜːr/
Bài tập thực hành về trọng âm trong tiếng anh
Bài tập 1: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
- A. record (v) B. desert (n) C. permit (n) D. present (v)
- A. happy B. busy C. alone D. careful
- A. offer B. begin C. forget D. invite
- A. visit B. answer C. happen D. maintain
- A. about B. again C. between D. above
- A. exercise B. compromise C. determine D. encounter
- A. company B. history C. museum D. holiday
- A. banana B. computer C. familiar D. enormous
- A. pioneer B. Chinese C. committee D. photography
- A. popular B. biology C. technologyD. emergency
Đáp án
Câu 1:
A. record (v) - /rɪˈkɔːd/
B. desert (n) - /ˈdezət/
C. permit (n) - /pəˈmɪt/
D. present (v) - /prɪˈzent/
Đáp án: B.
Giải thích: Từ "desert" (n) có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. Các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Câu 2:
A. happy - /ˈhæp.i/
B. busy - /ˈbɪz.i/
C. alone - /əˈləʊn/
D. careful - /ˈkeə.fəl/
Đáp án: C.
Giải thích: "Alone" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi các từ còn lại đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Câu 3:
A. offer - /ˈɒf.ər/
B. begin - /bɪˈɡɪn/
C. forget - /fəˈɡet/
D. invite - /ɪnˈvaɪt/
Đáp án: A.
Giải thích: "Offer" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, trong khi các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Câu 4:
A. visit - /ˈvɪzɪt/
B. answer - /ˈæn.sər/
C. happen - /ˈhæp.ən/
D. maintain - /meɪnˈteɪn/
Đáp án: D.
Giải thích: "Maintain" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Câu 5:
A. about - /əˈbaʊt/
B. again - /əˈɡen/
C. between - /bɪˈtwiːn/
D. above - /əˈbʌv/
Đáp án: C.
Giải thích: "Between" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi các từ khác có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Câu 6:
A. exercise - /ˈek.sə.saɪz/
B. compromise - /ˈkɒm.prə.maɪz/
C. determine - /dɪˈtɜː.mɪn/
D. encounter - /ɪnˈkaʊn.tər/
Đáp án: D.
Giải thích: "Encounter" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Câu 7:
A. company - /ˈkʌm.pə.ni/
B. history - /ˈhɪs.tər.i/
C. museum - /mjuˈziː.əm/
D. holiday - /ˈhɒl.ɪ.deɪ/
Đáp án: C.
Giải thích: "Museum" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi các từ khác có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Câu 8:
A. banana - /bəˈnɑː.nə/
B. computer - /kəmˈpjuː.tər/
C. familiar - /fəˈmɪl.i.ər/
D. enormous - /ɪˈnɔː.məs/
Đáp án: D.
Giải thích: "Enormous" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi các từ khác có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Câu 9:
A. pioneer - /ˌpaɪəˈnɪər/
B. Chinese - /tʃaɪˈniːz/
C. committee - /kəˈmɪt.i/
D. photography - /fəˈtɒɡ.rə.fi/
Đáp án: D.
Giải thích: "Photography" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi các từ khác có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba.
Câu 10:
A. popular - /ˈpɒp.jə.lər/
B. biology - /baɪˈɒl.ə.dʒi/
C. technology - /tekˈnɒl.ə.dʒi/
D. emergency - /ɪˈmɜː.dʒən.si/
Đáp án: A.
Giải thích: "Popular" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, trong khi các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Bài tập 2. Bài tập trọng âm 3 âm tiết trở lên
Câu 1
A. impressive B. experience C. relation D. understand
Câu 2
A. cinema B. essential C. consider D. intelligent
Câu 3
A. beautiful B. celebrate C. discover D. interview
Câu 4
A. comfortable B. companion C. computer D. comparison
Câu 5
A. condition B. document C. advertisement D. development
Câu 6
A. attitude B. behavior C. cooperate D. remember
Câu 7
A. calculate B. regulation C. wonderful D. celebrate
Câu 8
A. delicate B. department C. instructor D. technology
Câu 9
A. generate B. discipline C. integrity D. interrupt
Câu 10
A. engineer B. newspaper C. energy D. factory
Đáp án
Câu 1:
A. impressive - /ɪmˈpres.ɪv/
B. experience - /ɪkˈspɪə.ri.əns/
C. relation - /rɪˈleɪ.ʃən/
D. understand - /ˌʌn.dəˈstænd/
Đáp án: B.
Giải thích: "Experience" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi các từ khác rơi vào âm tiết thứ nhất hoặc thứ ba.
Câu 2:
A. cinema - /ˈsɪn.ɪ.mə/
B. essential - /ɪˈsen.ʃəl/
C. consider - /kənˈsɪd.ər/
D. intelligent - /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/
Đáp án: A.
Giải thích: "Cinema" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, trong khi các từ khác có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai hoặc thứ ba.
Câu 3:
A. beautiful - /ˈbjuː.tɪ.fəl/
B. celebrate - /ˈsel.ɪ.breɪt/
C. discover - /dɪˈskʌv.ər/
D. interview - /ˈɪn.tə.vjuː/
Đáp án: C.
Giải thích: "Discover" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi các từ khác có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Câu 4:
A. comfortable - /ˈkʌm.fə.tə.bəl/
B. companion - /kəmˈpæn.jən/
C. computer - /kəmˈpjuː.tər/
D. comparison - /kəmˈpær.ɪ.sən/
Đáp án: A.
Giải thích: "Comfortable" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, trong khi các từ khác có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Câu 5:
A. condition - /kənˈdɪʃ.ən/
B. document - /ˈdɒk.jə.mənt/
C. advertisement - /ədˈvɜː.tɪs.mənt/
D. development - /dɪˈvel.əp.mənt/
Đáp án: B.
Giải thích: "Document" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, trong khi các từ khác có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Câu 6:
A. attitude - /ˈæt.ɪ.tjuːd/
B. behavior - /bɪˈheɪ.vjər/
C. cooperate - /kəʊˈɒp.ər.eɪt/
D. remember - /rɪˈmem.bər/
Đáp án: A.
Giải thích: "Attitude" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, trong khi các từ khác có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai hoặc thứ ba.
Câu 7:
A. calculate - /ˈkæl.kjə.leɪt/
B. regulation - /ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/
C. wonderful - /ˈwʌn.də.fəl/
D. celebrate - /ˈsel.ɪ.breɪt/
Đáp án: B.
Giải thích: "Regulation" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba, trong khi các từ khác có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Câu 8:
A. delicate - /ˈdel.ɪ.kət/
B. department - /dɪˈpɑːt.mənt/
C. instructor - /ɪnˈstrʌk.tər/
D. technology - /tekˈnɒl.ə.dʒi/
Đáp án: A.
Giải thích: "Delicate" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, trong khi các từ khác có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai hoặc thứ ba.
Câu 9:
A. generate - /ˈdʒen.ə.reɪt/
B. discipline - /ˈdɪs.ə.plɪn/
C. integrity - /ɪnˈteɡ.rə.ti/
D. interrupt - /ˌɪn.təˈrʌpt/
Đáp án: D.
Giải thích: "Interrupt" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba, trong khi các từ khác có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất hoặc thứ hai.
Câu 10:
A. engineer - /ˌen.dʒɪˈnɪər/
B. newspaper - /ˈnjuːzˌpeɪ.pər/
C. energy - /ˈen.ə.dʒi/
D. factory - /ˈfæk.tər.i/
Đáp án: A.
Giải thích: "Engineer" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba, trong khi các từ khác có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Hiểu và áp dụng đúng các quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh là bước quan trọng để làm chủ ngôn ngữ này. Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn phát âm tự nhiên hơn, từ đó nâng cao sự tự tin trong giao tiếp.